river-crocodile
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈrɪ.vɜː.ˈkrɑː.kə.ˌdɑɪ.əl/
Danh từ[sửa]
river-crocodile /ˈrɪ.vɜː.ˈkrɑː.kə.ˌdɑɪ.əl/
- (Động vật học) Cá sấu.
Tham khảo[sửa]
- "river-crocodile", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)