robinetterie
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʁɔ.bi.nɛt.ʁi/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
robinetterie /ʁɔ.bi.nɛt.ʁi/ |
robinetterie /ʁɔ.bi.nɛt.ʁi/ |
robinetterie gc /ʁɔ.bi.nɛt.ʁi/
Tham khảo
[sửa]- "robinetterie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)