robustesse
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ʁɔ.bys.tɛs/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
robustesse /ʁɔ.bys.tɛs/ |
robustesse /ʁɔ.bys.tɛs/ |
robustesse gc /ʁɔ.bys.tɛs/
- Sự khỏe, sự tráng kiện.
- Indice de robustesse — (y học) chỉ số tráng kiện
- Robustesse d’une machine — cỗ máy khỏe
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)