Bước tới nội dung

fragilité

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /fʁa.ʒi.li.te/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
fragilité
/fʁa.ʒi.li.te/
fragilités
/fʁa.ʒi.li.te/

fragilité gc /fʁa.ʒi.li.te/

  1. Tính dễ vỡ, tính dễ gãy.
    La fragilité de verre — tính dễ vỡ của thủy tinh
  2. Tính yếu ớt, tính mảnh dẻ.
    La fragilité de la santé — sức khỏe yếu ớt
  3. Tính không vững, tính bấp bênh.
    Fragilité d’une théorie — tính không vững của một học thuyết

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]