rocade
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ʁɔ.kad/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
rocade /ʁɔ.kad/ |
rocades /ʁɔ.kad/ |
rocade gc /ʁɔ.kad/
- (Quân sự) Đường dọc hỏa tuyến (song song với hỏa tuyến).
- (Giao thông) Đường tránh, đường vòng.
Tham khảo[sửa]
- "rocade", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)