Bước tới nội dung

rocade

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁɔ.kad/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
rocade
/ʁɔ.kad/
rocades
/ʁɔ.kad/

rocade gc /ʁɔ.kad/

  1. (Quân sự) Đường dọc hỏa tuyến (song song với hỏa tuyến).
  2. (Giao thông) Đường tránh, đường vòng.

Tham khảo

[sửa]