rocambole
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Danh từ
[sửa]rocambole
Tham khảo
[sửa]- "rocambole", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʁɔ.kɑ̃.bɔl/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
rocambole /ʁɔ.kɑ̃.bɔl/ |
rocambole /ʁɔ.kɑ̃.bɔl/ |
rocambole gc /ʁɔ.kɑ̃.bɔl/
Tham khảo
[sửa]- "rocambole", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)