Bước tới nội dung

rocambole

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

rocambole

  1. (Thực vật học) Tỏi tầm (cây, củ).

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁɔ.kɑ̃.bɔl/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
rocambole
/ʁɔ.kɑ̃.bɔl/
rocambole
/ʁɔ.kɑ̃.bɔl/

rocambole gc /ʁɔ.kɑ̃.bɔl/

  1. Tỏi tăm (cây, củ).
  2. (Nghĩa bóng) Lời nói đùa nhàm.
  3. (Nghĩa bóng) Đồ bỏ.

Tham khảo

[sửa]