Bước tới nội dung

rock-bottom

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈrɑːk.ˈbɑː.təm/

Tính từ

[sửa]

rock-bottom /ˈrɑːk.ˈbɑː.təm/

  1. (Thông tục) Thấp nhất, hạ nhất (giá cả).
    rock-bottom prices — giá thấp nhất

Tham khảo

[sửa]