Bước tới nội dung

rock-snake

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈrɑːk.ˈsneɪk/

Danh từ

[sửa]

rock-snake /ˈrɑːk.ˈsneɪk/

  1. (Động vật học) Con trăng đá.

Tham khảo

[sửa]