Bước tới nội dung

rockbound

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈrɑːk.ˌbɑʊnd/

Tính từ

[sửa]

rockbound /ˈrɑːk.ˌbɑʊnd/

  1. Đầy những đá.
    rockbound shores — bờ biển đầy những đá

Tham khảo

[sửa]