rocking-horse
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈrɑː.kiɳ.ˈhɔrs/
Danh từ
[sửa]rocking-horse /ˈrɑː.kiɳ.ˈhɔrs/
Tham khảo
[sửa]- "rocking-horse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
rocking-horse /ˈrɑː.kiɳ.ˈhɔrs/