ngựa gỗ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ŋɨ̰ʔə˨˩ ɣoʔo˧˥ŋɨ̰ə˨˨ ɣo˧˩˨ŋɨə˨˩˨ ɣo˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ŋɨə˨˨ ɣo̰˩˧ŋɨ̰ə˨˨ ɣo˧˩ŋɨ̰ə˨˨ ɣo̰˨˨

Định nghĩa[sửa]

ngựa gỗ

  1. Đồ chơi bằng gỗ hình con ngựa.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]