Bước tới nội dung

rodman

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈrɑːd.mən/

Danh từ

[sửa]

rodman /ˈrɑːd.mən/

  1. Người câu .

Tham khảo

[sửa]