Bước tới nội dung

roe-corn

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈroʊ.ˈkɔrn/

Danh từ

[sửa]

roe-corn /ˈroʊ.ˈkɔrn/

  1. Trứng cá.

Tham khảo

[sửa]