roe-deer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈroʊ.ˈdɪr/

Danh từ[sửa]

roe-deer /ˈroʊ.ˈdɪr/

  1. (Động vật học) Con hoẵng ((cũng) roe).

Tham khảo[sửa]