Bước tới nội dung
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hoa Kỳ | | [ˈroʊ] |
Danh từ[sửa]
roe /ˈroʊ/
- Bọc trứng cá (trong bụng cá cái) ((cũng) hard roe).
- Tinh cá đực ((cũng) soft roe).
Danh từ[sửa]
roe /ˈroʊ/
- (Động vật học) Con hoẵng ((cũng) roe-deer).
Tham khảo[sửa]
-