Bước tới nội dung

roller-skate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
roller-skate

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈroʊ.lɜː.ˈskeɪt/

Danh từ

[sửa]

roller-skate /ˈroʊ.lɜː.ˈskeɪt/

  1. Patanh.

Nội động từ

[sửa]

roller-skate nội động từ /ˈroʊ.lɜː.ˈskeɪt/

  1. Đi patanh.

Tham khảo

[sửa]