Bước tới nội dung

roman-feuilleton

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁɔ.mɑ̃.fœj.tɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
roman-feuilleton
/ʁɔ.mɑ̃.fœj.tɔ̃/
romans-feuilletons
/ʁɔ.mɑ̃.fœj.tɔ̃/

roman-feuilleton /ʁɔ.mɑ̃.fœj.tɔ̃/

  1. Tiểu thuyết đăng từng kỳ (trên báo).

Tham khảo

[sửa]