Bước tới nội dung

roman-fleuve

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

roman-fleuve

  1. Tiểu thuyết trường thiên.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁɔ.mɑ̃.flœv/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
roman-fleuve
/ʁɔ.mɑ̃.flœv/
roman-fleuve
/ʁɔ.mɑ̃.flœv/

roman-fleuve /ʁɔ.mɑ̃.flœv/

  1. Tiểu thuyết tràng giang.

Tham khảo

[sửa]