Bước tới nội dung

romancero

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁɔ.mɑ̃.sʁɔ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
romancero
/ʁɔ.mɑ̃.sʁɔ/
romancero
/ʁɔ.mɑ̃.sʁɔ/

romancero /ʁɔ.mɑ̃.sʁɔ/

  1. Tập thơ romanxơ.
  2. Thơ romanxơ (Tây Ban Nha).

Tham khảo

[sửa]