Bước tới nội dung

romanisation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁɔ.ma.ni.za.sjɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
romanisation
/ʁɔ.ma.ni.za.sjɔ̃/
romanisation
/ʁɔ.ma.ni.za.sjɔ̃/

romanisation gc /ʁɔ.ma.ni.za.sjɔ̃/

  1. Sự La hóa.

Tham khảo

[sửa]