Bước tới nội dung

romanticist

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /roʊ.ˈmæn.tə.ˌsɪst/

Danh từ

[sửa]

romanticist /roʊ.ˈmæn.tə.ˌsɪst/

  1. Người theo chủ nghĩa lãng mạn.

Tham khảo

[sửa]