rompy
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Tính từ
[sửa]rompy (so sánh hơn more rompy, so sánh nhất most rompy)
Tham khảo
[sửa]- "rompy", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
rompy (so sánh hơn more rompy, so sánh nhất most rompy)