Bước tới nội dung

romsteck

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁɔm.stɛk/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
romsteck
/ʁɔm.stɛk/
romsteck
/ʁɔm.stɛk/

romsteck /ʁɔm.stɛk/

  1. Thịt mộng.

Tham khảo

[sửa]