Bước tới nội dung

ronflant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁɔ̃.flɑ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực ronflant
/ʁɔ̃.flɑ̃/
ronflants
/ʁɔ̃.flɑ̃/
Giống cái ronflante
/ʁɔ̃.flɑ̃t/
ronflantes
/ʁɔ̃.flɑ̃t/

ronflant /ʁɔ̃.flɑ̃/

  1. Ngáy.
    Râle ronflant — (y học) ran ngáy
  2. (Kêu) Vù vù, kêu ro ro.
    Poêle ronflant — cái lò kêu ro ro
  3. Kêu rỗng, rỗng tuếch.
    Phrases ronflantes — những câu kêu mà rỗng

Tham khảo

[sửa]