rỗng tuếch
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
zəʔəwŋ˧˥ twek˧˥ | ʐəwŋ˧˩˨ twḛt˩˧ | ɹəwŋ˨˩˦ twet˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɹə̰wŋ˩˧ twek˩˩ | ɹəwŋ˧˩ twek˩˩ | ɹə̰wŋ˨˨ twḛk˩˧ |
Tính từ
[sửa]rỗng tuếch
- Không có một tí gì ở trong.
- Túi rỗng tuếch.
- Không có nội dung đáng kể hoặc thiếu thông minh.
- Câu văn rỗng tuếch.
- Đầu óc rỗng tuếch..
- Rỗng tuếch rỗng toác..
- Rỗng tuếch.
Tham khảo
[sửa]- "rỗng tuếch", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)