rongeur
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʁɔ̃.ʒœʁ/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | rongeur /ʁɔ̃.ʒœʁ/ |
rongeurs /ʁɔ̃.ʒœʁ/ |
Giống cái | rongeuse /ʁɔ̃.ʒøz/ |
rongeuses /ʁɔ̃.ʒøz/ |
rongeur /ʁɔ̃.ʒœʁ/
- Gặm nhấm.
- Animaux rongeurs — động vật gặm nhấm
- ver rongeur — xem ver
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
rongeur /ʁɔ̃.ʒœʁ/ |
rongeurs /ʁɔ̃.ʒœʁ/ |
rongeur gđ /ʁɔ̃.ʒœʁ/
Tham khảo
[sửa]- "rongeur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)