Bước tới nội dung

rooty

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈruː.ti/

Tính từ

[sửa]

rooty /ˈruː.ti/

  1. Như rễ.
  2. Có nhiều rễ.

Danh từ

[sửa]

rooty /ˈruː.ti/

  1. (Quân sự) , (từ lóng) bánh mì.

Tham khảo

[sửa]