rorqual
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈrɔr.kwəl/
Hoa Kỳ | [ˈrɔr.kwəl] |
Danh từ
[sửa]rorqual /ˈrɔr.kwəl/
Tham khảo
[sửa]- "rorqual", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʁɔʁ.kal/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
rorqual /ʁɔʁ.kal/ |
rorquals /ʁɔʁ.kal/ |
rorqual gđ /ʁɔʁ.kal/
Tham khảo
[sửa]- "rorqual", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)