Bước tới nội dung

rorqual

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈrɔr.kwəl/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

rorqual /ˈrɔr.kwəl/

  1. (Động vật học) Cá voi lưng xám.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁɔʁ.kal/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
rorqual
/ʁɔʁ.kal/
rorquals
/ʁɔʁ.kal/

rorqual /ʁɔʁ.kal/

  1. Như balénoptère.

Tham khảo

[sửa]