rosaceous

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /roʊ.ˈzeɪ.ʃəs/

Tính từ[sửa]

rosaceous /roʊ.ˈzeɪ.ʃəs/

  1. (Thực vật học) (thuộc) họ hoa hồng.

Tham khảo[sửa]