Bước tới nội dung

rosaire

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁɔ.zɛʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
rosaire
/ʁɔ.zɛʁ/
rosaires
/ʁɔ.zɛʁ/

rosaire /ʁɔ.zɛʁ/

  1. (Tôn giáo) Tràng hạt.
  2. (Tôn giáo) Kinh lần tràng hạt.

Tham khảo

[sửa]