Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Nội động từ[sửa]
rosir nội động từ /ʁɔ.ziʁ/
- Hồng lên, ửng hồng.
- Ses joues rosissent à vue d’oeil — má cô ta ửng hồng trông thấy
Ngoại động từ[sửa]
rosir ngoại động từ /ʁɔ.ziʁ/
- Làm cho hồng lên.
- Le soleil couchant rosit les nuages — mặt trời tà làm cho những đám mây hồng lên
Tham khảo[sửa]