rosir

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ʁɔ.ziʁ/

Nội động từ[sửa]

rosir nội động từ /ʁɔ.ziʁ/

  1. Hồng lên, ửng hồng.
    Ses joues rosissent à vue d’oeil — má cô ta ửng hồng trông thấy

Ngoại động từ[sửa]

rosir ngoại động từ /ʁɔ.ziʁ/

  1. Làm cho hồng lên.
    Le soleil couchant rosit les nuages — mặt trời tà làm cho những đám mây hồng lên

Tham khảo[sửa]