rotunda

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /roʊ.ˈtən.də/

Danh từ[sửa]

rotunda /roʊ.ˈtən.də/

  1. Nhà lầu hình tròn (thường có mái vòm).
  2. Gian phòng lớn hình tròn.

Tham khảo[sửa]