roublard
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʁu.blaʁ/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | roublard /ʁu.blaʁ/ |
roublardes /ʁu.blaʁd/ |
Giống cái | roublarde /ʁu.blaʁd/ |
roublardes /ʁu.blaʁd/ |
roublard /ʁu.blaʁ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
roublard /ʁu.blaʁ/ |
roublard /ʁu.blaʁ/ |
roublard gđ /ʁu.blaʁ/
Tham khảo
[sửa]- "roublard", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)