Bước tới nội dung

roublard

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁu.blaʁ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực roublard
/ʁu.blaʁ/
roublardes
/ʁu.blaʁd/
Giống cái roublarde
/ʁu.blaʁd/
roublardes
/ʁu.blaʁd/

roublard /ʁu.blaʁ/

  1. (Thân mật) Tinh quái, quỷ quái, cáo già.

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
roublard
/ʁu.blaʁ/
roublard
/ʁu.blaʁ/

roublard /ʁu.blaʁ/

  1. (Thân mật) Kẻ tinh quái, kẻ quỷ quái, tay cáo già.

Tham khảo

[sửa]