rouble
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Danh từ[sửa]
rouble
- Đồng rúp (tiền Liên-xô).
Tham khảo[sửa]
- "rouble". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ʁubl/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
rouble /ʁubl/ |
roubles /ʁubl/ |
rouble gđ /ʁubl/
Tham khảo[sửa]
- "rouble". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)