Bước tới nội dung

rough-house

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈrəf.ˈhɑʊs/

Nội động từ

[sửa]

rough-house nội động từ /ˈrəf.ˈhɑʊs/

  1. (Từ lóng) Làm om sòm; làm ầm ĩ, làm huyên náo.

Ngoại động từ

[sửa]

rough-house ngoại động từ /ˈrəf.ˈhɑʊs/

  1. Ngược đãi (ai).

Tham khảo

[sửa]