Bước tới nội dung

roughish

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈrə.ˌfɪʃ/

Tính từ

[sửa]

roughish /ˈrə.ˌfɪʃ/

  1. Hơi ráp, hơi , hơi gồ ghề.
  2. Hơi thô lỗ, hơi thô bạo.
  3. Hơi động (biển).

Tham khảo

[sửa]