Bước tới nội dung

round-trip

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈrɑʊnd.ˌtrɪp/

Tính từ

[sửa]

round-trip /ˈrɑʊnd.ˌtrɪp/

  1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Khứ hồi.
    round-trip ticket — vé khứ hồi

Tham khảo

[sửa]


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)