round-trip
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈrɑʊnd.ˌtrɪp/
Tính từ
[sửa]round-trip /ˈrɑʊnd.ˌtrɪp/
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Khứ hồi.
- round-trip ticket — vé khứ hồi
Tham khảo
[sửa]- "round-trip", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)