Bước tới nội dung

roustir

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

roustir ngoại động từ

  1. (Thông tục) Rán, quay.
  2. (Thông tục) (nghĩa bóng) lột hết, cuỗm hết.

Tham khảo

[sửa]