Bước tới nội dung

routeman

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈruːt.mən/

Danh từ

[sửa]

routeman /ˈruːt.mən/

  1. (Mỹ) Xem roundsman

Tham khảo

[sửa]