row-boat

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈroʊ.ˈboʊt/

Danh từ[sửa]

row-boat /ˈroʊ.ˈboʊt/

  1. Thuyềnmái chèo.

Tham khảo[sửa]