rumormongering
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /.ˌməŋ.ɡɜ.ːiɳ/
Danh từ
[sửa]rumormongering /.ˌməŋ.ɡɜ.ːiɳ/
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Sự phao tin đồn.
Tham khảo
[sửa]- "rumormongering", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)