Bước tới nội dung

running-board

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈrən.niɳ.ˈbɔrd/

Danh từ

[sửa]

running-board /ˈrən.niɳ.ˈbɔrd/

  1. Bậc lên (ô tô).

Tham khảo

[sửa]