Bước tới nội dung

rurality

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈrʊr.ə.lə.ti/

Danh từ

[sửa]

rurality /ˈrʊr.ə.lə.ti/

  1. Xem rural

Tham khảo

[sửa]