Bước tới nội dung

rushy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈrə.ʃi/

Tính từ

[sửa]

rushy /ˈrə.ʃi/

  1. Làm bằng bấc.
  2. Có nhiều bấc.
  3. Giống như cây bấc.

Tham khảo

[sửa]