russe
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʁys/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | russe /ʁys/ |
russes /ʁys/ |
Giống cái | russe /ʁys/ |
russes /ʁys/ |
russe /ʁys/
- (Thuộc) Nga.
- Littérature russe — văn học Nga
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
russe /ʁys/ |
russes /ʁys/ |
russe gđ /ʁys/
Tham khảo
[sửa]- "russe", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)