russify

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈrə.sə.ˌfɑɪ/

Ngoại động từ[sửa]

russify ngoại động từ /ˈrə.sə.ˌfɑɪ/

  1. Nga hoá.

Tham khảo[sửa]