rutine
Tiếng Pháp[sửa]
Danh từ[sửa]
rutine gc
- (Dược học) Rutin.
Tham khảo[sửa]
- "rutine". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | rutine | rutinen |
Số nhiều | rutiner | rutinene |
rutine gđ
- Kinh nghiệm, sự thành thạo.
- Han er dyktig, men mangler ennå litt rutine.
- Phương cách làm việc.
- å komme inn i nye rutiner på en arbeidsplass
- daglige rutiner
Từ dẫn xuất[sửa]
- (2) rutinearbeid gđ: Công việc dây chuyền.
- (2) rutinekontroll gđ: Sự kiểm soát đều đặn.
Tham khảo[sửa]
- "rutine". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)