Bước tới nội dung

rybbly

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Tính từ

[sửa]

rybbly

  1. Có nhiều gạch vụn bỏ đi, có nhiều đá vụn bỏ đi.
  2. Lát sỏi.
    a rybbly path — lối lát sỏi
  3. (Địa lý,địa chất) Có nhiều sa khoáng mảnh vụn.

Tham khảo

[sửa]