rydde
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å rydde |
Hiện tại chỉ ngôi | rydder |
Quá khứ | rydda, ryddet |
Động tính từ quá khứ | rydda, ryddet |
Động tính từ hiện tại | — |
rydde
- Dọn dẹp, xếp dọn, thu dọn.
- Han ryddet på rommet sitt.
- å rydde av bordet — Dọn dẹp bàn ăn.
- å rydde opp etter noe(n) — Dọn dẹp sau khi đã làm việc gì, sau khi có khách.
- Dọn (đường), phá hoang, khai khẩn (miếng đất).
- å rydde jord
- å rydde en tomt
- å rydde vei fram til tomten
- å rydde noe av veien — Dọn dẹp vật gì, việc gì.
- å rydde noen av veien — Giết, dẹp bỏ ai.
Tham khảo
[sửa]- "rydde", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)