Bước tới nội dung

rythme

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
rythme
/ʁitm/
rythmes
/ʁitm/

rythme /ʁitm/

  1. Nhịp điệu, nhịp.
    Rythme poétique — nhịp điệu thơ
    Marquer le rythme — đánh nhịp
    Rythme cardiaque — nhịp tim
    Rythme d’impulsions — nhịp xung
    Le rythme précipité de la vie moderne — nhịp điệu dồn dập của cuộc sống hiện đại

Tham khảo

[sửa]